Bảng giá 291 dịch vụ khám chữa bệnh tại bệnh viện An Việt

Những năm gần đây các ca bệnh thường gặp phần lớn đều ở giai đoạn cuối. Vậy nên, việc chẩn đoán và phát hiện bệnh sớm ở giai đoạn đầu có ý nghĩa vô cùng quan trọng, bởi nếu phát hiện sớm thì khả năng chữa khỏi bệnh là rất cao. Tuy nhiên, mức chi phí đi khám luôn là 1 vấn đề được chúng ta quan tâm. Dưới đây là bảng giá 291 dịch vụ khám chữa bệnh của bệnh viện An Việt chính thức từ ngày 8/1/2019.

1. Bảng giá 291 dịch vụ khám chữa bệnh tại bệnh viện An Việt

  Tên dịch vụ Đơn giá
Tên loại dịch vụ: 1 .KHÁM BỆNH – KIỂM TRA SỨC KHỎE 
  Tên dịch vụ: KHÁM BỆNH 
      Khám Chuyên Khoa Nội – Ung Bướu 250,000.00
      Khám GS (Khám lại) 250,000.00
      Khám Nam học 300,000.00
      Khám Nhi 150,000.00
      Khám xương khớp 150,000.00
      Khám da liễu 150,000.00
      Khám tầm soát ung thư cổ tử cung 300,000.00
      Khám PGS Chuyên khoa Thần Kinh 400,000.00
      Khám lại bác sỹ Chuyên khoa 150,000.00
      Kiểm tra mạch, huyết áp, chỉ số khối cơ thể 100,000.00
      Khám ngoại 150,000.00
      Khám nội soi TMH – PGS (Khám Lại) 200,000.00
      Khám PGS 400,000.00
      Khám lại PGS 200,000.00
      Khám sản – phụ khoa 150,000.00
      Khám GS  500,000.00
      Khám Cấp cứu  500,000.00
      Khám Cấp cứu ( ngoài giờ ) 1,000,000.00
      Khám mắt thông thường người lớn 200,000.00
      Khám mắt thông thường trẻ em 100,000.00
      Khám CK U Bướu 200,000.00
      Khám BS CK 300,000.00
      Khám chuyên khoa Nội 150,000.00
      Khám chuyên khoa Tai – Mũi – Họng 300,000.00
      Khám chuyên khoa Răng – Hàm -Mặt 150,000.00
      Khám chứng nhận sức khỏe 200,000.00
      Khám sàng lọc ban đầu 100,000.00
      Khám vú 150,000.00
      Khám và tư vấn dinh dưỡng cho trẻ 300,000.00
      Khám phụ khoa (KSK) 150,000.00
      Khám nội tổng quát (KSK) 100,000.00
      Khám tầm soát ung thư Vú, Tuyến giáp 300,000.00
      Khám sản phụ khoa + Soi tươi 230,000.00
Tên loại dịch vụ: 2. XÉT NGHIỆM 
  Tên dịch vụ: XÉT NGHIỆM HOÓC MÔN/NỘI TIẾT 
      Định lượng FT3 [máu] 150,000.00
      Định lượng FT4 [máu] 150,000.00
      Định lượng TSH [máu] 150,000.00
      Định lượng FSH 200,000.00
      Tg 300,000.00
      Anti Tg 420,000.00
      LH 200,000.00
      Định lượng Testosterol 150,000.00
      Định lượng Progesteron 200,000.00
  Tên dịch vụ: XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC  
      Làm thẻ nhóm máu 200,000.00
      Xét nghiệm CEA 250,000.00
      Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 100,000.00
      HBsAg test nhanh 150,000.00
      HIV ( test nhanh ) 150,000.00
      HCV Ab test nhanh 100,000.00
  Tên dịch vụ: XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH VÀ HUYẾT THANH HỌC 
      Anti-HBsAg định lượng 250,000.00
      Anti-HBsAg (Test) 180,000.00
      HPV định typ 1,550,000.00
      ASLO ( test nhanh – định tính ) 70,000.00
      ASLO (định lượng) 180,000.00
      Xét nghiệm tripbtest phát hiện dị tật thai nhi 750,000.00
      HBsAg định lượng 790,000.00
      HBeAg miễn dịch tự động 300,000.00
      Định lượng AFP [máu] 240,000.00
      AFP ( test nhanh ) 200,000.00
      Định lượng PSA toàn phần [máu] 250,000.00
      PSA (Định tính – test) 200,000.00
      PSA Free 200,000.00
      Tỷ lệ PSA Free/Total 250,000.00
      Định lượng βhCG [máu] 240,000.00
      Định lượng CEA [máu] 250,000.00
      Định lượng CA 125 [máu] 300,000.00
      Định lượng CA 15 – 3 [máu] 300,000.00
      Định lượng CA 19 – 9 [máu] 300,000.00
      CA72.4 300,000.00
      CYFRA 21-1 250,000.00
      SCC 300,000.00
  Tên dịch vụ: XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU  
      Nước tiểu 10 thông số 60,000.00
      HCG nước tiểu 80,000.00
  Tên dịch vụ: XÉT NGHIỆM SINH HÓA 
      Định lượng Glucose (đường máu) 50,000.00
      Định lượng Urê [máu] 50,000.00
      Định lượng Creatinin (chức năng thận) 50,000.00
      Đo hoạt độ AST (GOT) (men gan) 50,000.00
      Đo hoạt độ ALT (GPT) (men gan) 50,000.00
      Đo hoạt độ GGT 50,000.00
      Định lượng Bilirubin toàn phần [máu] 50,000.00
      Định lượng Bilirubin trực tiếp [máu] 50,000.00
      Định lượng Bilirubin gián tiếp [máu] 50,000.00
      Định lượng Cholesterol toàn phần [máu] 50,000.00
      Định lượng Triglycerid [máu] 50,000.00
      Định lượng HDL-C 50,000.00
      Định lượng LDL-C 50,000.00
      Định lượng Albumin [máu] 70,000.00
      Định lượng Globulin [máu] 70,000.00
      Định lượng Acid Uric [máu] 60,000.00
      Đo hoạt độ LDH [máu] 50,000.00
      Đo hoạt độ ALP [máu] 50,000.00
      Định lượng Protein toàn phần [máu] 80,000.00
      Định lượng Calci toàn phần [máu] 60,000.00
      Creatinin (niệu) 50,000.00
  Tên dịch vụ: XÉT NGHIỆM TẾ BÀO – GIẢI PHẪU BỆNH   
      Sinh thiết, giải phẫu bệnh (Dạ dày, đại tràng) 950,000.00
      Xét nghiệm tế bào dịch màng phổi 350,000.00
      Pap’smear 350,000.00
      Tế bào 350,000.00
      Sinh thiết tức thì 1,200,000.00
      Giải phẫu bệnh 450,000.00
  Tên dịch vụ: XÉT NGHIỆM VI SINH – KÝ SINH TRÙNG 
      THINPREP pap test 650,000.00
      Vi khuẩn nhuộm soi [Xét nghiệm dịch âm đạo] 150,000.00
      Xét nghiệm tinh dịch đồ 400,000.00
      Soi tươi dịch niệu đạo 200,000.00
      Vi khuẩn test nhanh [Chlamydia] 200,000.00
      Xét nghiệm phân + soi kính 150,000.00
      Vi khuẩn nhuộm soi [Xét nghiệm dịch niệu đạo] 200,000.00
Tên loại dịch vụ: 3. CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH 
  Tên dịch vụ: CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ 
      Chụp cộng hưởng từ 2,000,000.00
  Tên dịch vụ: CHỤP CT 
      Thuốc cản quang 350,000.00
      CT Sọ não có mở cửa sổ xương in 2 phim 1,100,000.00
      Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang 1,350,000.00
      Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang 1,000,000.00
      Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang 1,350,000.00
      Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang 1,000,000.00
      Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D 1,350,000.00
      Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang 1,350,000.00
      Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang 1,000,000.00
      Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) 1,500,000.00
      Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) 1,200,000.00
      Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang 1,000,000.00
      Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang 1,350,000.00
      Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy 1,100,000.00
      Chụp cắt lớp vi tính vùng cổ có tiêm thuốc cản quang 1,350,000.00
      Chụp cắt lớp vi tính vùng cổ không tiêm thuốc cản quang 1,000,000.00
      CT thanh quản 1,000,000.00
      CT xoang 1,250,000.00
  Tên dịch vụ: CHỤP X-QUANG CÁC CHI 
      Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [bên phải] 260,000.00
      Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [bên trái] 260,000.00
      Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [bên phải] 220,000.00
      Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [bên trái] 220,000.00
      Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [chụp thẳng nghiêng bên phải] 260,000.00
      Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [chụp thẳng nghiêng bên trái] 260,000.00
      Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [chụp nghiêng bên phải] 260,000.00
      Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [chụp nghiêng bên trái] 260,000.00
      Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 160,000.00
      Chụp Xquang khớp háng nghiêng [bên phải] 160,000.00
      Chụp Xquang khớp háng nghiêng [bên trái] 160,000.00
      Chụp Xquang khớp vai thẳng [bên phải] 220,000.00
      Chụp Xquang khớp vai thẳng [bên trái] 220,000.00
      Xương đòn trái( T+ N ) 260,000.00
      Chụp Xquang khung chậu thẳng 170,000.00
      Xương đùi phải ( T + N ) 260,000.00
  Tên dịch vụ: CHỤP X-QUANG CỘT SỐNG  
      Chụp Xquang cột sống ngực thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp thẳng, nghiêng] 260,000.00
      Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 260,000.00
      Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên 260,000.00
      Cột sống thắt lưng (T+N) 260,000.00
      Cột sống cổ (C1-C7)  ( T + N ) 220,000.00
  Tên dịch vụ: CHỤP X-QUANG HỆ TIẾT NIỆU, ĐƯỜNG TIÊU HÓA VÀ ĐƯỜNG MẬT  
      Chụp thận có tiêm thuốc cảm quang (UIV) 600,000.00
      Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [chụp thẳng] 160,000.00
      Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [chụp nghiêng] 160,000.00
      Thực quản 3 tư thế ( T+ N + C ) 420,000.00
      Dạ dày/Hành tá tràng ( thuốc Barit ) 420,000.00
      Đại tràng ( thuốc Barit ) 420,000.00
      Hệ tiết niệu không chuẩn bị 160,000.00
      Hệ tiết niệu có chuẩn bị 500,000.00
  Tên dịch vụ: CHỤP X-QUANG VÙNG ĐẦU  
      Sọ thẳng 200,000.00
      Sọ nghiêng+ hố yên 220,000.00
      Sọ ( T + N ) 200,000.00
  Tên dịch vụ: CHỤP X-QUANG VÙNG NGỰC  
      Chụp Xquang tuyến vú [vú phải] 250,000.00
      Chụp Xquang tuyến vú [vú trái] 250,000.00
      Chụp Xquang tuyến vú [2 bên] 500,000.00
      Tim phổi thẳng  160,000.00
      Tim phổi nghiêng 160,000.00
      Tim phổi ( T + N ) 320,000.00
      Lồng ngực thẳng 160,000.00
      Lồng ngực nghiêng 160,000.00
      Lồng ngực ( T + N ) 320,000.00
  Tên dịch vụ: NỘI SOI CỔ TỬ CUNG 
      Nội Soi Cổ Tử Cung 250,000.00
  Tên dịch vụ: NỘI SOI TAI MŨI HỌNG 
      Khám tầm soát ung thư Đầu, Mặt, Cổ 400,000.00
      Nội soi TMH (Mổ) 200,000.00
      Nội soi TMH ống mềm 500,000.00
      Nội Soi TMH ( BS. chuyên khoa ) 300,000.00
      Nội Soi TMH ( PGS ) 400,000.00
  Tên dịch vụ: NỘI SOI TIÊU HÓA 
      Nội soi thực quản (không gây mê) 700,000.00
      Nội soi dạ dày (không gây mê) 700,000.00
      Nội soi dạ dày, thực quản  700,000.00
      Nội soi đại tràng không gây mê 1,100,000.00
      Nội soi trực tràng 600,000.00
      Nội soi mềm ống thanh quản 600,000.00
      Nội soi dạ dày gây mê 1,300,000.00
      Nội soi đại tràng gây mê 1,700,000.00
      Nội soi dạ dày – đại tràng gây mê 3,000,000.00
      Nội soi trực tràng gây mê 1,200,000.00
      Nội soi dạ dày gây mê (PP Mê hơi) 1,700,000.00
      Nội soi đại tràng gây mê (PP Mê hơi) 2,100,000.00
      Nội soi trực tràng gây mê (PP Mê hơi) 1,600,000.00
      Cắt polype dạ dày, thực quản, hành tá tràng, trực tràng, đại tràng ( từ 1mm – 10mm ) 2,000,000.00
      Cắt polype dạ dày, thực quản, hành tá tràng, trực tràng, đại tràng ( từ 10mm – 20mm ) 5,000,000.00
      Cắt polype dạ dày, thực quản, hành tá tràng, trực tràng, đại tràng ( trên 20mm ) 10,000,000.00
  Tên dịch vụ: SIÊU ÂM 
      Siêu âm (theo chỉ định của bác sỹ) 150,000.00
      Siêu âm (Tuyến giáp hoặc Tuyến vú) 200,000.00
      Siêu âm tổng quát ổ bụng 150,000.00
      Siêu âm tuyến Giáp 200,000.00
      Siêu âm tuyến vú hai bên 200,000.00
      Siêu âm tuyến giáp (KSK) 200,000.00
      Siêu âm Vú (KSK) 200,000.00
      Siêu âm thai 2D 150,000.00
      Siêu âm vùng cổ – GT 200,000.00
      Siêu âm tuyến mang tai  150,000.00
      Siêu âm đầu Dò âm đạo 200,000.00
      Siêu âm sản khoa 4D phát hiện dị tật – lần 1 ( Thai từ 12 – 28 tuần ) 200,000.00
      Siêu âm phần phụ 150,000.00
      Siêu âm thai dưới 12 tuần 150,000.00
      Siêu âm thai 4D (trên 12 tuần) 250,000.00
      Siêu âm tinh hoàn 150,000.00
      Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 200,000.00
      Siêu âm khớp vai 200,000.00
      Siêu âm tiền liệt tuyến 150,000.00
Tên loại dịch vụ: 4. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 
  Tên dịch vụ: ĐIỆN NÃO ĐỒ – ĐIỆN TOÁN 
      Điện Não đồ 400,000.00
      Đo lưu huyết não 300,000.00
  Tên dịch vụ: ĐIỆN TIM 
      Điện tim 80,000.00
  Tên dịch vụ: ĐO LOÃNG XƯƠNG 
      Đo mật độ xương 100,000.00
  Tên dịch vụ: ĐO THÍNH GIÁC 
      Đo thính lực đơn âm 150,000.00
      Điện thính giác ổn định (ASSR) 700,000.00
Tên loại dịch vụ: 5. PHẪU THUẬT-THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA 
  Tên dịch vụ: NGOẠI KHOA 
      Nứt kẽ hậu môn 15,000,000.00
      U nhú hậu môn 5,000,000.00
      Phẫu thuật cắt trĩ 12,000,000.00
      Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò 15,000,000.00
      Phẫu thuật thoát vị bẹn 15,000,000.00
      Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 15,000,000.00
      Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 20,000,000.00
      Lấy sỏi niệu quản, sỏi bàng quang 20,000,000.00
      Lấy sỏi bàng quang lần 2, Đóng lỗ rò bàng quang 20,000,000.00
      Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 5,000,000.00
      rò hậu môn 18,000,000.00
      Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 15,000,000.00
      Chính áp xe tầng sinh môn 10,000,000.00
      Cắt polip niệu đạo 4,500,000.00
      Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow 15,000,000.00
      Cắt các u lành tuyến giáp 15,000,000.00
      Phẫu thuật laser cắt ung thư thanh quản, hạ họng 30,000,000.00
      Phẫu thuật laser cắt u lành thanh quản 15,000,000.00
      Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser 15,000,000.00
      Cắt u lành tính thanh quản 15,000,000.00
      Cắt polyp mũi 12,000,000.00
      Cắt bỏ ung thư Amydan và nạo vét hạch cổ 20,000,000.00
      Phẫu thuật vét hạch cổ bảo tồn 20,000,000.00
      Cắt toàn bộ tuyến Giáp và vét hạch cổ 2 bên 25,000,000.00
      Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp 22,000,000.00
  Tên dịch vụ: SẢN PHỤ KHOA – KẾ HOẠCH HÓA GIA ĐÌNH 
      Đặt vòng 500,000.00
      Phá thai nội khoa 1,200,000.00
  Tên dịch vụ: TAI MŨI HỌNG 
      Lấy dị vật mũi 400,000.00
      Cấy điện cực ốc tai 20,000,000.00
      Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi 12,000,000.00
      Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn 10,000,000.00
      Nạo VA  8,000,000.00
      Phẫu thuật cắt dây thanh 20,000,000.00
      Phẫu thuật dính thanh quản 20,000,000.00
      Chích áp xe quanh Amidan 1,000,000.00
      Đặt ống thông khí tai 6,000,000.00
      Thông vòi nhĩ 200,000.00
      Lấy dị vật tai 400,000.00
      Phẫu thuật vách ngăn mũi 10,000,000.00
  Tên dịch vụ: TÁN SỎI 
      Tán Sỏi ngoài cơ thể 3,000,000.00
  Tên dịch vụ: TIÊM CHỦNG 
      Phòng bệnh viên gan B – Euvax – Pháp – lọ 0.5ml 150,000.00
      Huyết thanh kháng viêm gan B – Hepabig – Hàn Quốc 600,000.00
      Huyết thanh kháng viê gan B – ImmunoHBS – Ý 2,100,000.00
      Phòng bệnh tiêu chảy cho trẻ em dưới 6 tháng tuổi – Rotarix – Bỉ 800,000.00
      Phòng bệnh tiêu chảy cho trẻ em dưới 8 tháng tuổi – Rotateq – Mỹ 600,000.00
      Phòng bệnh tiêu chảy cho trẻ em dưới 6 tháng tuổi – Rotavin – Việt Nam 360,000.00
      Phòng bệnh bạch cầu, ho gà, uốn ván, Hib – Pentaxim – Pháp 800,000.00
      Phòng bệnh bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib và viêm gan B – Infanrixhexa – Bỉ 950,000.00
      Phòng bệnh cúm – Vaxigrip – Pháp (Hộp 0.25ml) 200,000.00
      Phòng bệnh cúm – Vaxigrip – Pháp (Hộp 0.5ml) 250,000.00
      Phòng bệnh cúm – Ifluvac – Hà Lan 260,000.00
      Phòng bệnh sởi, quai bị, rubela – MMR II – Mỹ 250,000.00
      Phòng bệnh viêm màng não mô cầu – MENGO – BC – Cu Ba 250,000.00
      Phòng bệnh thuỷ đậu – VARAIVAX – Mỹ 690,000.00
      Phòng bệnh viêm gan A – AVAXIM – Pháp 400,000.00
      Huyết thanh phòng bệnh uốn ván – SAT – Việt Nam 70,000.00
      Huyết thanh phòng bệnh uốn ván – Tetanea – Pháp 150,000.00
      Phòng bệnh uốn ván – Tetavax – Pháp 150,000.00
      Phòng bệnh uốn ván – VAT – Việt Nam 60,000.00
      Phòng bệnh thương hàn – Typhimvi – Pháp 200,000.00
      Phòng bệnh ung thu tử cung – Gadasill – Mỹ 1,400,000.00
      Phòng bệnh viêm não nhật bản B – Jevax – Việt nam 150,000.00
      Phòng bệnh liên phế cầu – Synflorix – Bỉ 880,000.00
      Phòng viêm màng não mủ do não Mô cầu nhóm A+C – MENINGO – Pháp 250,000.00
      Heberbiovac HB (Vắc xin Viêm gan B) 0.5ml 150,000.00
      Vắc xin viêm gan A+B Twinrix 500,000.00
      Vắc xin viêm gan A Havax 200,000.00
      Vaxigrip 0.5ml 260,000.00
      Tetraxim (Phòng bệnh Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt) – Pháp 420,000.00
      Phòng bệnh Uốn ván TT 80,000.00
      Heberbiovax (Vắc xin Viêm gan B) 1ml 200,000.00
      Gói dịch vụ tiêm chủng cho trẻ từ 0 – 24 tháng tuổi (Gói 4) 12,080,000.00
      Hexaxim (Phòng bệnh bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib và viêm gan B) – Pháp 1,010,000.00
      Phòng bệnh ung thư tử cung – Cevarix – Bỉ 930,000.00
      Gói dịch vụ tiêm chủng cho trẻ từ 0 – 12 tháng tuổi (Gói 3) 10,560,000.00
      Phòng bệnh lao – BCG – Việt Nam 150,000.00
      Phòng bệnh viên gan B – Engerix – Bỉ – lọ 0.5ml 150,000.00
      Phòng bệnh viên gan B – Engerix – Bỉ – lọ 1ml 200,000.00


291 dịch vụ khám chữa bệnh bao gồm các dịch vụ khám bệnh như xét nghiệm hooc môn/nội tiết, xét nghiệm huyết học, xét nghiệm thanh học, xét nghiệm nước tiểu, xét nghiệm sinh hóa, chụp Ct, chụp Xquang, … Bảng giá chi tiết từ xét nghiệm, chụp, nội soi được liệt kê chính xác như bảng dưới đây.

Sau khi xét nghiệm tổng quát và chi tiết nếu bệnh tình cần phải được chữa trị thì bảng giá 291 dịch vụ khám chữa bệnh của bệnh viện An Việt dưới đây chắc chắn sẽ hữu ích để bạn tham khảo đó nhé. Bảng giá bao gồm chi phí phẫu thuật, tán sỏi, tiêm chủng, sản phụ khoa, tai mũi họng…

2. Bảng giá dịch vụ chữa bệnh và tiêm chủng

Tên loại dịch vụ: 5. PHẪU THUẬT-THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA
Tên dịch vụ: NGOẠI KHOA
  Nứt kẽ hậu môn 15,000,000.00
  U nhú hậu môn 5,000,000.00
  Phẫu thuật cắt trĩ 12,000,000.00
  Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò 15,000,000.00
  Phẫu thuật thoát vị bẹn 15,000,000.00
  Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 15,000,000.00
  Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 20,000,000.00
  Lấy sỏi niệu quản, sỏi bàng quang 20,000,000.00
  Lấy sỏi bàng quang lần 2, Đóng lỗ rò bàng quang 20,000,000.00
  Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 5,000,000.00
  rò hậu môn 18,000,000.00
  Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 15,000,000.00
  Chính áp xe tầng sinh môn 10,000,000.00
  Cắt polip niệu đạo 4,500,000.00
  Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow 15,000,000.00
  Cắt các u lành tuyến giáp 15,000,000.00
  Phẫu thuật laser cắt ung thư thanh quản, hạ họng 30,000,000.00
  Phẫu thuật laser cắt u lành thanh quản 15,000,000.00
  Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser 15,000,000.00
  Cắt u lành tính thanh quản 15,000,000.00
  Cắt polyp mũi 12,000,000.00
  Cắt bỏ ung thư Amydan và nạo vét hạch cổ 20,000,000.00
  Phẫu thuật vét hạch cổ bảo tồn 20,000,000.00
  Cắt toàn bộ tuyến Giáp và vét hạch cổ 2 bên 25,000,000.00
  Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp 22,000,000.00
Tên dịch vụ: SẢN PHỤ KHOA – KẾ HOẠCH HÓA GIA ĐÌNH
  Đặt vòng 500,000.00
  Phá thai nội khoa 1,200,000.00
Tên dịch vụ: TAI MŨI HỌNG
  Lấy dị vật mũi 400,000.00
  Cấy điện cực ốc tai 20,000,000.00
  Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi 12,000,000.00
  Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn 10,000,000.00
  Nạo VA 8,000,000.00
  Phẫu thuật cắt dây thanh 20,000,000.00
  Phẫu thuật dính thanh quản 20,000,000.00
  Chích áp xe quanh Amidan 1,000,000.00
  Đặt ống thông khí tai 6,000,000.00
  Thông vòi nhĩ 200,000.00
  Lấy dị vật tai 400,000.00
  Phẫu thuật vách ngăn mũi 10,000,000.00
Tên dịch vụ: TÁN SỎI
  Tán Sỏi ngoài cơ thể 3,000,000.00
Tên dịch vụ: TIÊM CHỦNG
  Phòng bệnh viên gan B – Euvax – Pháp – lọ 0.5ml 150,000.00
  Huyết thanh kháng viêm gan B – Hepabig – Hàn Quốc 600,000.00
  Huyết thanh kháng viê gan B – ImmunoHBS – Ý 2,100,000.00
  Phòng bệnh tiêu chảy cho trẻ em dưới 6 tháng tuổi – Rotarix – Bỉ 800,000.00
  Phòng bệnh tiêu chảy cho trẻ em dưới 8 tháng tuổi – Rotateq – Mỹ 600,000.00
  Phòng bệnh tiêu chảy cho trẻ em dưới 6 tháng tuổi – Rotavin – Việt Nam 360,000.00
  Phòng bệnh bạch cầu, ho gà, uốn ván, Hib – Pentaxim – Pháp 800,000.00
  Phòng bệnh bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib và viêm gan B – Infanrixhexa – Bỉ 950,000.00
  Phòng bệnh cúm – Vaxigrip – Pháp (Hộp 0.25ml) 200,000.00
  Phòng bệnh cúm – Vaxigrip – Pháp (Hộp 0.5ml) 250,000.00
  Phòng bệnh cúm – Ifluvac – Hà Lan 260,000.00
  Phòng bệnh sởi, quai bị, rubela – MMR II – Mỹ 250,000.00
  Phòng bệnh viêm màng não mô cầu – MENGO – BC – Cu Ba 250,000.00
  Phòng bệnh thuỷ đậu – VARAIVAX – Mỹ 690,000.00
  Phòng bệnh viêm gan A – AVAXIM – Pháp 400,000.00
  Huyết thanh phòng bệnh uốn ván – SAT – Việt Nam 70,000.00
  Huyết thanh phòng bệnh uốn ván – Tetanea – Pháp 150,000.00
  Phòng bệnh uốn ván – Tetavax – Pháp 150,000.00
  Phòng bệnh uốn ván – VAT – Việt Nam 60,000.00
  Phòng bệnh thương hàn – Typhimvi – Pháp 200,000.00
  Phòng bệnh ung thu tử cung – Gadasill – Mỹ 1,400,000.00
  Phòng bệnh viêm não nhật bản B – Jevax – Việt nam 150,000.00
  Phòng bệnh liên phế cầu – Synflorix – Bỉ 880,000.00
  Phòng viêm màng não mủ do não Mô cầu nhóm A+C – MENINGO – Pháp 250,000.00
  Heberbiovac HB (Vắc xin Viêm gan B) 0.5ml 150,000.00
  Vắc xin viêm gan A+B Twinrix 500,000.00
  Vắc xin viêm gan A Havax 200,000.00
  Vaxigrip 0.5ml 260,000.00
  Tetraxim (Phòng bệnh Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt) – Pháp 420,000.00
  Phòng bệnh Uốn ván TT 80,000.00
  Heberbiovax (Vắc xin Viêm gan B) 1ml 200,000.00
  Gói dịch vụ tiêm chủng cho trẻ từ 0 – 24 tháng tuổi (Gói 4) 12,080,000.00
  Hexaxim (Phòng bệnh bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib và viêm gan B) – Pháp 1,010,000.00
  Phòng bệnh ung thư tử cung – Cevarix – Bỉ 930,000.00
  Gói dịch vụ tiêm chủng cho trẻ từ 0 – 12 tháng tuổi (Gói 3) 10,560,000.00
  Phòng bệnh lao – BCG – Việt Nam 150,000.00
  Phòng bệnh viêm gan B – Engerix – Bỉ – lọ 0.5ml 150,000.00
  Phòng bệnh viêm gan B – Engerix – Bỉ – lọ 1ml 200,000.00

Khám sức khỏe định kỳ là việc được khuyến khích làm vào mỗi năm để kiểm tra, chăm sóc sức khỏe, kiểm soát được sự phát triển của bệnh cho bản thân mỗi chúng ta. Tất cả mọi người đều nên kiểm tra sức khỏe của mình ít nhất 1 lần trong 1 năm (với độ tuổi dưới 50). Với độ tuổi trên 50 thì nên đi khám 2 lần/năm.

Để có kết quả khách quan và chính xác nhất hãy kiểm tra sức khỏe tại các thời điểm khác nhau nhằm phòng chống bệnh tốt nhất. Bảng giá 291 dịch vụ khám chữa bệnh tại bệnh viện An Việt hi vọng bạn đọc có một sức khỏe tốt nhất.